Mua bán bất động sản (BĐS) không chỉ đơn thuần là một giao dịch mua bán thông thường, mà còn là một quy trình phức tạp đòi hỏi sự chặt chẽ và tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật. Bất động sản, với giá trị tài sản lớn, đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế và xã hội, do đó, việc mua bán phải diễn ra một cách hợp pháp và minh bạch. Vậy hiện nay khi Mua bán đất bằng giấy viết tay có hợp pháp hay không?
Quy định về giấy mua bán đất viết tay
Việc sử dụng giấy mua bán đất viết tay thường xuất phát từ sự tiện lợi và đơn giản trong quá trình giao dịch bất động sản. Tuy nhiên, đây là một hình thức không được công nhận chính thức bởi nhà nước và pháp luật, và chỉ dựa vào sự thoả thuận giữa các bên tham gia giao dịch.
Trong quy trình mua bán đất viết tay, khi hai bên đã đạt được thỏa thuận về điều kiện giao dịch, họ thường lập ra một văn bản gọi là giấy mua bán đất. Đây có thể được coi là một loại hợp đồng mua bán, nhưng không được công chứng hoặc chứng thực bởi cơ quan chức năng.
Trên giấy mua bán này, thường sẽ có các thông tin cơ bản về bên mua và bên bán, thông tin về đất đai được giao dịch, giá bán và các điều khoản khác mà các bên đã thỏa thuận. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là văn bản này không mang tính chính thức theo luật pháp và không thể được sử dụng làm căn cứ trong các tranh chấp pháp lý.
Sự không công nhận của giấy mua bán đất viết tay từ phía pháp luật tạo ra một loạt rủi ro và vấn đề tiềm ẩn cho cả bên mua và bên bán. Trong trường hợp có tranh chấp phát sinh, việc không có văn bản chứng minh rõ ràng và chính xác có thể gây ra những hậu quả không mong muốn và kéo dài quá trình giải quyết tranh chấp.
Do đó, mặc dù việc sử dụng giấy mua bán đất viết tay có thể giúp giảm bớt thủ tục và chi phí cho các bên tham gia giao dịch, nhưng để đảm bảo tính hợp lệ và bảo vệ quyền lợi của mình, việc thực hiện các thủ tục pháp lý chính thức và công nhận bởi nhà nước là điều cực kỳ quan trọng và cần thiết.
Mua bán đất bằng giấy viết tay có hợp pháp hay không?
Theo quy định của pháp luật, việc mua bán bất động sản cần phải tuân thủ một số điều kiện nhất định để đảm bảo tính hợp lệ và bảo vệ quyền lợi của các bên tham gia. Điều này bao gồm việc lập và ký kết các hợp đồng mua bán, thanh toán đúng hạn, và thực hiện các thủ tục pháp lý liên quan đến việc chuyển nhượng quyền sở hữu.
Căn cứ vào quy định tại Điều 167 Luật Đất đai 2013, mọi hợp đồng liên quan đến chuyển nhượng quyền sử dụng đất, quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất phải được công chứng hoặc chứng thực. Điều này được áp dụng từ ngày 01/7/2014, khi Luật Đất đai 2013 có hiệu lực. Kể từ thời điểm đó, không có ngoại lệ nào cho việc không công chứng, chứng thực trong giao dịch bất động sản.
Trong thực tế, việc không tuân thủ quy định này có thể dẫn đến việc hợp đồng trở nên không hợp lệ. Nếu một hợp đồng chuyển nhượng quyền sử dụng đất không được công chứng, chứng thực, nó sẽ không có hiệu lực pháp lý. Điều này đặt ra một trở ngại lớn cho các bên tham gia giao dịch và có thể gây ra những tranh cãi và rủi ro pháp lý sau này.
Tuy nhiên, Bộ luật Dân sự 2015 cũng cung cấp một số ngoại lệ trong trường hợp vi phạm quy định về hình thức của giao dịch dân sự. Theo Điều 129 của Bộ luật Dân sự 2015, nếu một bên hoặc các bên đã thực hiện ít nhất hai phần ba nghĩa vụ trong giao dịch mà hợp đồng không tuân thủ về hình thức, họ có thể yêu cầu Tòa án công nhận hiệu lực của hợp đồng đó. Điều này áp dụng cho cả trường hợp hợp đồng được lập bằng văn bản nhưng không đúng quy định của luật, cũng như trong trường hợp vi phạm quy định về công chứng, chứng thực.
Do đó, mặc dù giấy mua bán nhà đất viết tay không được công nhận chính thức, nhưng nếu các bên thực hiện ít nhất ⅔ nghĩa vụ trong giao dịch, họ vẫn có thể yêu cầu Tòa án công nhận hiệu lực của hợp đồng đó mà không cần phải thực hiện việc công chứng, chứng thực. Tuy nhiên, điều quan trọng là phải đảm bảo rằng các bên hiểu rõ về các quy định và rủi ro pháp lý khi tham gia vào giao dịch bất động sản.
Trường hợp nào mua bán đất bằng giấy viết tay vẫn có hiệu lực?
Việc thực hiện giao kèo bằng giấy viết tay đặt ra nhiều vấn đề pháp lý và rủi ro cho cả người mua và người bán. Trong trường hợp tranh chấp, việc không có bằng chứng bằng văn bản có thể dẫn đến những hậu quả không lường trước, gây mất lòng tin và gây ra tranh cãi pháp lý kéo dài. Vậy Trường hợp nào mua bán đất bằng giấy viết tay vẫn có hiệu lực?
Theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015 và Điều 167 Luật Đất đai 2013, việc chuyển nhượng nhà đất phải được thực hiện thông qua việc công chứng hoặc chứng thực hợp đồng. Trường hợp không tuân thủ quy định này sẽ làm cho giao dịch trở nên vô hiệu. Tuy nhiên, không phải tất cả các trường hợp mua bán đất không được công chứng, chứng thực đều bị vô hiệu.
Theo quy định tại khoản 1 Điều 82 Nghị định 43/2014/NĐ-CP được sửa đổi, bổ sung bởi khoản 54 Điều 2 Nghị định 01/2017/NĐ-CP, có quy định rõ ràng về việc đăng ký và cấp Giấy chứng nhận đối với trường hợp đã chuyển quyền sử dụng đất nhưng chưa thực hiện thủ tục chuyển quyền.
Cụ thể, trường hợp người đang sử dụng đất do nhận chuyển nhượng trước ngày 01/7/2014, khi thực hiện thủ tục đăng ký để được cấp Giấy chứng nhận lần đầu, cơ quan tiếp nhận hồ sơ không yêu cầu người nhận chuyển nhượng nộp hợp đồng, văn bản chuyển quyền sử dụng đất theo quy định của pháp luật.
Điều này có nghĩa, việc mua bán đất trong trường hợp này không bị ảnh hưởng bởi việc không có việc công chứng, chứng thực hợp đồng. Trong bối cảnh này, giấy tờ viết tay có thể được coi là hợp lệ và không làm ảnh hưởng đến tính hiệu lực của giao dịch.
Tuy nhiên, việc này chỉ áp dụng trong trường hợp đặc biệt và có quy định cụ thể từ pháp luật. Việc đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ pháp luật trong mọi giao dịch vẫn là điều cực kỳ quan trọng để tránh những tranh chấp và rủi ro pháp lý sau này.
Thông tin liên hệ
Vấn đề “Mua bán đất bằng giấy viết tay có hợp pháp hay không?” đã được chúng tôi cung cấp qua thông tin bài viết trên. Luật đất đai luôn có sự hỗ trợ nhiệt tình từ các chuyên viên tư vấn pháp lý. Chúng tôi sẽ giải quyết hay cung cấp các dịch vụ về tư vấn pháp lý về làm sổ đỏ bao nhiêu tiền cho khách hàng, làm các một cách nhanh chóng, dễ dàng, thuận tiện.
Câu hỏi thường gặp:
Hồ sơ thực hiện việc sang tên sổ đỏ gồm:
– Tờ khai lệ phí trước bạ (02 bản do bên mua ký)
– Tờ khai thuế thu nhập cá nhân (02 bản do bên bán ký.
– Hợp đồng công chứng đã lập (01 bản chính)
– Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất (sổ đỏ), quyền sở hữu nhà ở và tài sản gắn liền với đất (01 bản sao có chứng thực của cơ quan có thẩm quyền)
– CMND + Sổ hộ khẩu của cả bên mua và bên bán (01 bản sao có chứng thực của cơ quan có thẩm quyền)
– Đối với trường hợp cho tặng, thừa kế phải có giấy tờ chứng minh quan hệ nhân thân của người cho và người nhận để được miễn thuế thu nhập cá nhân.
– Thời hạn có thông báo nộp thuế: 10 ngày Sau khi có thông báo thì người nộp thuế nộp tiền vào ngân sách nhà nước.
Tại điều 188, điều kiện thực hiện các quyền chuyển đổi, chuyển nhượng, cho thuê, cho thuê lại, thừa kế, tặng cho, thế chấp quyền sử dụng đất, góp vốn bằng quyền sử dụng đất.
Người sử dụng đất được thực hiện các quyền chuyển nhượng, chuyển đổi, thừa kế, tặng cho, cho thuê, cho thuê lại, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, thế chấp quyền sử dụng đất khi có các điều kiện sau đây:Có giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, trừ trường hợp nhận thừa kế tại khoản 1 Điều 168 và trường hợp quy định tại khoản 3 Điều 186 của Luật này.
Đất không trong tình trạng tranh chấp.
Trong thời hạn sử dụng đất.
Quyền sử dụng đất không bị kê biên để đảm bảo thi hành án.