Trong hành trình của cuộc sống, không ai có thể tránh khỏi việc đối diện với sự chấp nhận về cái chết. Điều này đặt ra câu hỏi về việc quản lí tài sản sau khi một người ra đi. Di chúc và việc tặng tài sản là một phần không thể thiếu trong quá trình này, đặc biệt là khi nó liên quan đến hợp đồng tặng cho bất động sản. Những vấn đề xung quanh điều này thường xuất hiện trong quá trình kiểm sát và giải quyết các vụ án dân sự. Tham khảo bài viết sau So sánh di chúc và tặng cho tài sản, cái nào có lợi hơn? của chúng tôi để nắm được quy định về nội dung này!
Quy định của pháp luật về thừa kế theo di chúc như thế nào?
Di chúc là một văn bản mà một người viết để chỉ định việc phân phối tài sản của mình sau khi qua đời. Trong di chúc, người viết (người lập di chúc) thường xác định rõ ràng những ai sẽ nhận được các phần của tài sản của mình, cũng như các điều kiện và yêu cầu cụ thể liên quan đến việc phân phối này.
Di chúc, như quy định tại Điều 624 của Bộ luật Dân sự năm 2015, là biểu hiện rõ ràng của ý chí cá nhân trong việc chuyển nhượng quyền sở hữu tài sản sau khi qua đời. Tính chất cơ bản của di chúc là thể hiện ý chí đơn phương của người lập di chúc đối với di sản của mình. Điều này cho phép người lập di chúc có quyền chỉ định người thừa kế, phân phối tài sản, giao nghĩa vụ, và thậm chí là quyết định về việc di tặng hay thờ cúng một phần của di sản. Điều này giúp tạo ra sự linh hoạt và đáp ứng được ý chí cụ thể của người lập di chúc.
Tuy nhiên, quyền lập di chúc không phải là không có giới hạn. Theo quy định, người lập di chúc phải đạt đến tuổi thành niên và có sự minh mẫn, sáng suốt trong quá trình lập di chúc. Điều này nhấn mạnh rằng việc lập di chúc phải được thực hiện trong tình trạng ý thức tốt nhất, tránh xa khỏi sự lừa dối, đe dọa hoặc cưỡng ép từ bất kỳ ai.
Về hình thức của di chúc, Bộ luật Dân sự năm 2015 cũng quy định một số điều kiện cụ thể. Di chúc có thể được lập dưới hai hình thức chính: di chúc miệng và di chúc bằng văn bản. Di chúc miệng thường được áp dụng trong các trường hợp khẩn cấp, khi người lập di chúc đang đối mặt với nguy cơ mất mạng và không thể lập di chúc bằng văn bản được. Trong khi đó, di chúc bằng văn bản có thể được thực hiện theo một số dạng khác nhau, bao gồm di chúc không có người làm chứng, di chúc có người làm chứng, và di chúc được lập tại văn phòng công chứng hoặc chứng thực tại cơ quan có thẩm quyền.
Cuối cùng, di chúc có hiệu lực từ thời điểm mở thừa kế. Điều này có nghĩa là sau khi người lập di chúc qua đời, di chúc sẽ được thực thi và tài sản sẽ được phân phối theo những chỉ dẫn trong di chúc từ thời điểm người kế thừa bắt đầu thực hiện quyền thừa kế.
Tổng cộng, việc lập di chúc là một phần quan trọng trong việc quản lý tài sản và chuyển nhượng quyền sở hữu sau khi qua đời. Việc thực hiện di chúc đúng cách không chỉ đảm bảo rằng ý chí của người lập di chúc được thực hiện mà còn giúp tránh được những tranh chấp pháp lý và xung đột gia đình sau này.
Quy định về hợp đồng tặng cho theo pháp luật hiện hành
Hợp đồng tặng cho là một loại hợp đồng trong lĩnh vực pháp luật dân sự, trong đó bên tặng cho chuyển nhượng tài sản của mình cho bên được tặng cho mà không yêu cầu đền bù. Đồng ý của bên nhận tặng là điều kiện cần để hợp đồng này có hiệu lực. Trong hợp đồng tặng cho, bên tặng cho có thể chuyển nhượng tài sản của mình một cách tự nguyện và không cần đền bù từ phía bên được tặng. Tuy nhiên, để hợp đồng này có hiệu lực, bên được tặng cần phải chấp nhận việc nhận tài sản và thể hiện sự đồng ý của mình theo cách nào đó, tuỳ thuộc vào quy định của pháp luật cụ thể.
Quy định về hợp đồng tặng cho là một phần quan trọng của pháp luật dân sự hiện hành, đặc biệt là trong việc chuyển nhượng quyền sở hữu tài sản giữa các bên. Dưới đây là một số điểm cơ bản về quy định này:
Thứ nhất, hợp đồng tặng cho được định nghĩa tại Điều 457 của Bộ luật Dân sự năm 2015 là một thỏa thuận giữa các bên, trong đó bên tặng cho chuyển nhượng tài sản của mình và chuyển quyền sở hữu cho bên được tặng cho mà không yêu cầu đền bù. Điều này phản ánh sự thỏa thuận tự nguyện giữa các bên, hoàn toàn khác biệt so với di chúc, nơi mà quyền sở hữu được chuyển nhượng dựa trên ý chí của người lập di chúc.
Thứ hai, trong hợp đồng tặng cho, cả bên tặng và bên được tặng phải đáp ứng đủ điều kiện để thực hiện giao dịch dân sự theo quy định của pháp luật. Điều này đảm bảo tính hợp pháp và khả thi của thỏa thuận.
Thứ ba, về hình thức, hợp đồng tặng cho bất động sản phải được lập thành văn bản có công chứng, chứng thực hoặc phải được đăng ký nếu tài sản đó phải đăng ký quyền sở hữu theo quy định của pháp luật. Điều này nhấn mạnh tính chính xác và minh bạch trong việc ghi chép các thỏa thuận tặng cho.
Thứ tư, về hiệu lực, hợp đồng tặng cho có hiệu lực kể từ thời điểm nhất định, tùy thuộc vào loại tài sản được tặng. Đối với động sản, hiệu lực bắt đầu từ thời điểm bên được tặng nhận tài sản, và đối với bất động sản, hiệu lực bắt đầu từ thời điểm đăng ký hoặc chuyển giao tài sản, tuỳ thuộc vào việc có yêu cầu đăng ký quyền sở hữu hay không.
Thứ năm, về quyền và nghĩa vụ của các bên, hợp đồng tặng cho đặt ra các trách nhiệm cụ thể, bao gồm việc thanh toán chi phí để làm tăng giá trị tài sản nếu có sự khuyết tật mà bên tặng cho cố ý không thông báo. Đồng thời, bên tặng cho cũng có nghĩa vụ thông báo về các khuyết tật của tài sản tặng cho để tránh xảy ra tranh chấp sau này.
Tổng cộng, quy định về hợp đồng tặng cho là một phần quan trọng trong việc quản lý tài sản và chuyển nhượng quyền sở hữu theo quy định của pháp luật. Việc tuân thủ các điều khoản của hợp đồng này giúp đảm bảo tính minh bạch và bảo vệ quyền lợi của các bên trong giao dịch.
So sánh di chúc và tặng cho tài sản, cái nào có lợi hơn?
Việc lập di chúc không chỉ là một cách để thể hiện ý định cuối cùng của người chết mà còn là một phần quan trọng của quy trình pháp lý. Một di chúc có thể xác định rõ ràng việc phân phối tài sản của người chết, từ đó giảm thiểu các tranh chấp có thể xảy ra giữa các bên liên quan. Tuy nhiên, khi di chúc không được lập một cách rõ ràng hoặc có sự tranh chấp về tính hợp pháp của nó, quá trình kiểm sát và giải quyết vụ án dân sự trở nên phức tạp hơn.
Như đã phân tích ở trên, dù hợp đồng tặng cho và di chúc đều là cách thức chuyển giao tài sản của mình cho người khác, nhưng chúng lại có những đặc điểm khác biệt đáng chú ý:
Di chúc chỉ có hiệu lực từ thời điểm mở thừa kế, tức là khi người có tài sản qua đời. Từ thời điểm đó, những người được quyền thừa kế mới có quyền và nghĩa vụ đối với tài sản này. Ngược lại, hợp đồng tặng cho có hiệu lực ngay từ thời điểm tài sản được tặng, sau khi hợp đồng này được pháp luật công nhận. Trong trường hợp tài sản là bất động sản, hiệu lực bắt đầu từ thời điểm người được tặng cho đăng ký với cơ quan nhà nước có thẩm quyền. Điều này gây ra sự khác biệt trong việc quyền của người tặng cho, khi trong trường hợp di chúc, quyền này chỉ được chấm dứt sau khi thừa kế mở.
Do đó, việc lựa chọn giữa hợp đồng tặng cho và di chúc phụ thuộc vào mục đích, khả năng và mong muốn của người có tài sản:
- Nếu một người muốn chuyển giao tài sản của mình cho người khác sau khi qua đời, thường là để bảo đảm cho việc phân phối tài sản được thực hiện theo ý định của mình, thì lựa chọn sẽ là di chúc.
- Trong khi đó, nếu người có tài sản muốn tặng cho, chuyển quyền sở hữu tài sản ngay khi đang còn sống, thường là để thể hiện lòng tốt và hỗ trợ người nhận tài sản, thì hợp đồng tặng cho là lựa chọn phù hợp hơn.
Những khác biệt này không chỉ phản ánh sự linh hoạt của pháp luật dân sự mà còn giúp cá nhân có tài sản có thể lựa chọn phương thức chuyển giao tài sản một cách linh hoạt và phù hợp nhất với mong muốn và tình huống cụ thể của mình.
Mời bạn xem thêm bài viết:
- Mẫu giấy tờ mua bán đất viết tay theo quy định năm 2023
- Mẫu giấy thỏa thuận bồi thường đất mới 2023
- Mẫu hợp đồng mua bán đất trồng lúa – Tải miễn phí
Thông tin liên hệ
Luật đất đai đã cung cấp đầy đủ thông tin liên quan đến vấn đề “So sánh di chúc và tặng cho tài sản, cái nào có lợi hơn??”. Ngoài ra, chúng tôi có hỗ trợ dịch vụ tư vấn pháp lý khác liên quan đến pháp luật về giải quyết tranh chấp đất đai Hãy nhấc máy lên và gọi cho chúng tôi qua số hotline để được đội ngũ Luật sư, luật gia giàu kinh nghiệm tư vấn, hỗ trợ, đưa ra giải đáp cho quý khách hàng.
Câu hỏi thường gặp
Đối với di chúc phải được lập thành văn bản:
Di chúc bằng văn bản không có người làm chứng;
Di chúc bằng văn bản có người làm chứng;
Di chúc bằng văn bản có công chứng;
Di chúc bằng văn bản có chứng thực.
Nếu không thể lập bằng văn bản thì có thể lập di chúc miệng.
Di chúc của người từ đủ 15 tuổi đến chưa đủ 18 tuổi phải được lập thành văn bản và phải được cha, mẹ hoặc người giám hộ đồng ý.
Di chúc của người bị hạn chế về thể chất hoặc của người không biết chữ phải được người làm chứng lập thành văn bản và có công chứng hoặc chứng thực.
Với tặng cho bất động sản phải được lập thành văn bản có công chứng, chứng thực hoặc phải đăng ký, nếu bất động sản phải đăng ký quyền sở hữu theo quy định của Luật Dân sự.