Hợp đồng cho tặng đất có hiệu lực bao lâu?

28/03/2024 | 02:59 12 lượt xem Tài Đăng

Hợp đồng tặng đất là một tài liệu pháp lý phổ biến trong lĩnh vực bất động sản hiện nay. Việc này thường được thực hiện khi một bên muốn chuyển nhượng quyền sở hữu của một mảnh đất cho bên kia mà không yêu cầu bất kỳ khoản thanh toán nào. Thay vào đó, việc này thường được thực hiện với mục đích quà tặng, kế thừa, hoặc vì mối quan hệ đặc biệt giữa hai bên. Có nhiều thắc mắc rằng Hợp đồng cho tặng đất có hiệu lực bao lâu?

Quy định pháp luật về hợp đồng tặng cho tài sản

Hợp đồng tặng cho tài sản là một loại hợp đồng trong lĩnh vực pháp luật dân sự, trong đó một bên (người tặng) chuyển nhượng quyền sở hữu của một tài sản cho bên kia (người được tặng) mà không yêu cầu bất kỳ khoản thanh toán nào từ bên nhận. Thường thì việc này được thực hiện với mục đích quà tặng, kế thừa hoặc do mối quan hệ đặc biệt giữa hai bên. Điều kiện cần thiết để hợp đồng này có hiệu lực là phải tuân thủ các quy định của pháp luật và thực hiện các thủ tục cần thiết, như công chứng hoặc chứng thực tùy thuộc vào loại tài sản và quy định pháp luật địa phương.

Theo Điều 457 của Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng tặng cho tài sản được xác định là một sự thỏa thuận giữa các bên. Theo đó, bên tặng cho sẽ giao tài sản của mình và chuyển quyền sở hữu cho bên được tặng cho mà không yêu cầu đền bù, và bên được tặng cho cũng đồng ý nhận.

Điều này nghĩa là, quy trình của hợp đồng tặng tài sản bắt đầu từ thời điểm bên tặng cho chuyển quyền sở hữu tài sản cho bên được tặng. Kể từ thời điểm đó, quyền sở hữu chính thức của tài sản đã được chuyển giao từ bên tặng cho sang bên được tặng, và không còn yêu cầu nào về việc đền bù từ bên được tặng.

Hợp đồng cho tặng đất có hiệu lực bao lâu?

Sự minh bạch và tính ràng buộc pháp lý của hợp đồng này rất quan trọng để đảm bảo tính công bằng và tránh tranh chấp sau này. Bằng việc có hợp đồng được lập ra một cách rõ ràng và cụ thể, các bên sẽ biết rõ về quyền và nghĩa vụ của mình, từ đó giảm thiểu rủi ro xảy ra mâu thuẫn và bất đồng sau này.

Hơn nữa, việc quy định rõ ràng về thời điểm bắt đầu của hợp đồng tặng tài sản cũng giúp các bên biết được khi nào họ có trách nhiệm pháp lý đối với tài sản tặng đi và khi nào họ được hưởng quyền sở hữu của tài sản được tặng. Điều này tạo ra một sự dễ dàng và minh bạch trong quá trình thực hiện hợp đồng.

Tóm lại, theo quy định của Điều 457 Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng tặng tài sản là một sự thỏa thuận quan trọng, bắt đầu từ thời điểm bên tặng cho chuyển quyền sở hữu tài sản cho bên được tặng. Điều này đảm bảo tính minh bạch và ràng buộc pháp lý, giúp các bên thực hiện và tuân thủ quy định một cách chính xác và công bằng.

Hợp đồng cho tặng đất có hiệu lực bao lâu?

Việc lập hợp đồng tặng đất rất quan trọng để đảm bảo tính ràng buộc pháp lý giữa các bên. Bằng cách này, các điều khoản và điều kiện của việc chuyển nhượng đất được xác định rõ ràng, tránh được những tranh chấp và hiểu lầm sau này. Hợp đồng này thường gồm các thông tin cơ bản như tên của các bên, địa chỉ của mảnh đất, diện tích, mục đích của việc chuyển nhượng, và các điều khoản pháp lý liên quan.

Theo quy định tại Điều 401 Bộ luật Dân sự năm 2015, hợp đồng được coi là hợp pháp và có hiệu lực từ thời điểm giao kết, trừ trường hợp có thỏa thuận khác hoặc luật liên quan có quy định khác. Điều này áp dụng cho tất cả các loại hợp đồng, bao gồm cả hợp đồng tặng cho bất động sản.

Tiếp theo, tại Điều 459 của Bộ luật Dân sự năm 2015, hợp đồng tặng cho bất động sản phải được lập thành văn bản có công chứng, chứng thực hoặc phải được đăng ký, đặc biệt nếu bất động sản đó phải đăng ký quyền sở hữu theo quy định của luật. Hiệu lực của hợp đồng tặng cho bất động sản sẽ phụ thuộc vào việc có hoặc không có thủ tục đăng ký. Nếu cần đăng ký, thì hợp đồng sẽ có hiệu lực kể từ thời điểm đăng ký, trong trường hợp không cần đăng ký, thì hiệu lực sẽ bắt đầu từ thời điểm chuyển giao tài sản.

Điểm a khoản 3 Điều 167 của Luật đất đai năm 2013 cũng quy định tương tự, rằng hợp đồng chuyển nhượng, tặng cho, thế chấp, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sử dụng đất và tài sản gắn liền với đất phải được công chứng hoặc chứng thực. Điều này nhấn mạnh về tính minh bạch và tính ràng buộc pháp lý của các giao dịch liên quan đến bất động sản.

Tại khoản 1 Điều 5 của Luật Công chứng năm 2014, được quy định rằng văn bản công chứng có hiệu lực từ ngày được công chứng viên ký và đóng dấu của tổ chức hành nghề công chứng. Điều này làm nổi bật tính chính thức và ràng buộc pháp lý của các văn bản đã được công chứng.

Tóm lại, từ các quy định trên, có thể thấy rằng việc lập hợp đồng chuyển nhượng, tặng cho bất động sản không chỉ là một quy trình đơn giản mà còn đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp lý và thủ tục công chứng. Điều này nhằm mục đích bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp của các bên liên quan đến giao dịch bất động sản.

Có được đòi lại bất động sản đã được tặng cho hay không?

Một điểm đặc biệt quan trọng khi lập hợp đồng tặng đất là việc phải tuân thủ các quy định pháp luật liên quan đến việc chuyển nhượng bất động sản. Điều này bao gồm việc thực hiện các thủ tục pháp lý như đăng ký chuyển nhượng tại cơ quan nhà nước có thẩm quyền để hợp đồng được công nhận và thực hiện một cách hợp pháp. Vậy Có được đòi lại bất động sản đã được tặng cho hay không?

Hiện nay, khi một hợp đồng tặng cho đất đã được công chứng hoặc chứng thực và các thủ tục chuyển quyền sở hữu đã được thực hiện, quyền sở hữu của mảnh đất sẽ chính thức thuộc về người được tặng. Trong trường hợp này, người tặng không còn quyền đòi lại tài sản đã tặng cho trừ khi có một số trường hợp ngoại lệ được quy định cụ thể như sau:

Trường hợp 1: Theo quy định tại Điều 462 của Bộ luật Dân sự 2015, hợp đồng tặng cho tài sản có thể có điều kiện, và nếu bên tặng cho yêu cầu bên được tặng cho phải thực hiện một hoặc nhiều nghĩa vụ trước hoặc sau khi tặng cho, thì điều kiện này phải tuân thủ quy định của pháp luật và không được vi phạm đạo đức xã hội. Nếu bên được tặng cho không thực hiện nghĩa vụ đó sau khi đã nhận tài sản, bên tặng cho có quyền đòi lại tài sản và yêu cầu bồi thường thiệt hại.

Điều quan trọng cần lưu ý là từ khi giao kết hợp đồng tặng cho, điều kiện buộc bên được tặng phải thực hiện nghĩa vụ đã phải được đặt ra, và không được phép thêm điều kiện sau khi thủ tục tặng cho tài sản đã hoàn tất.

Trường hợp 2: Có khả năng hoàn trả lại mảnh đất nếu chứng minh được giao dịch dân sự đó là vô hiệu theo quy định tại Điều 122 của Bộ luật Dân sự 2015. Theo quy định này, giao dịch dân sự sẽ không có hiệu lực nếu không đáp ứng các điều kiện quy định tại Điều 117 của Bộ luật, trừ trường hợp có quy định khác trong Bộ luật này.

Điều kiện có hiệu lực của giao dịch dân sự được quy định cụ thể tại Điều 177 của Bộ luật Dân sự 2015, bao gồm việc chủ thể có năng lực pháp luật dân sự, tham gia giao dịch hoàn toàn tự nguyện và mục đích của giao dịch không vi phạm luật và đạo đức xã hội.

Tóm lại, trong trường hợp hợp đồng tặng cho đất, việc quy định rõ ràng các điều kiện và tuân thủ nghiêm ngặt quy định pháp luật là cực kỳ quan trọng để đảm bảo tính công bằng và minh bạch cho cả hai bên. Những quy định này giúp ngăn chặn việc lạm dụng quyền và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên liên quan đến giao dịch bất động sản.

Mời bạn xem thêm: 

Thông tin liên hệ: 

Vấn đề Hợp đồng cho tặng đất có hiệu lực bao lâu?” đã được Luật đất đai giải đáp thắc mắc ở bên trên. Với đội ngũ luật sư, chuyên viên, chuyên gia dày dặn kinh nghiệm, chúng tôi sẽ giúp quý khách giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng, thuận tiện, tiết kiệm chi phí và ít đi lại. Vì vậy, nếu Quý khách hàng có vướng mắc về bài viết hoặc những vấn đề pháp lý liên quan, hay liên hệ với Luật đất đai để được hỗ trợ.

Câu hỏi thường gặp: 

Đối tượng được thực hiện quyền tặng cho quyền sử dụng đất hiện nay?

Hộ gia đình, cá nhân được Nhà nước giao đất nông nghiệp trong hạn mức;
Đất do Nhà nước giao có thu tiền sử dụng đất được tặng cho quyền sử dụng đất cho Nhà nước, cộng đồng dân cư để xây dựng các công trình phục vụ lợi ích chung của cộng đồng, tặng cho nhà tình nghĩa gắn liền với đất theo quy định của pháp luật
Tặng cho quyền sử dụng đất đối với hộ gia đình, cá nhân hoặc người Việt Nam định cư ở nước ngoài thuộc đối tượng được mua nhà ở gắn liền với quyền sử dụng đất ở tại Việt Nam.
Ngoài ra, pháp luật còn quy định một số trường hợp hộ gia đình, cá nhân tặng cho quyền sử dụng đất có điều kiện và những trường hợp không được nhận tặng cho quyền sử dụng đất tương tự giống như những quy định đối với quan hệ chuyển nhượng quyền sử dụng đất.

Hồ sơ thực hiện thủ tục sang tên sổ đỏ khi tặng cho đất gồm những gì?

Theo khoản 4 Điều 95 Luật Đất đai 2013 khi tặng cho quyền sử dụng đất thì phải đăng ký biến động đất đai trong thời gian 30 ngày, kể từ ngày quyết định tặng cho.
Chuẩn bị hồ sơ:
Theo khoản 2 Điều 9 Thông tư 24/2014/TT-BTNMT (sửa đổi bởi khoản 2 Điều 7 Thông tư 33/2017/TT-BTNMT) về hồ sơ địa chính thì người sử dụng đất cần chuẩn bị 01 bộ hồ sơ như sau:
– Đơn đăng ký biến động theo Mẫu số 09/ĐK;
– Hợp đồng tặng cho;
– Bản gốc Giấy chứng nhận đã cấp;
– Văn bản của các thành viên trong hộ gia đình sử dụng đất đồng ý chuyển quyền sử dụng đất của hộ gia đình đã được công chứng hoặc chứng thực.

5/5 - (1 vote)