Quy định rõ đặt cọc để bảo vệ người mua nhà như thế nào?

08/03/2024 | 02:29 12 lượt xem Tài Đăng

Hợp đồng đặt cọc nhà ở là một phần không thể thiếu trong quá trình thuê hoặc mua nhà, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ về nó. Đây là một loại hợp đồng phổ biến được sử dụng để đảm bảo rằng cả bên thuê và bên cho thuê hoặc bên mua và bên bán đều có cam kết về giao dịch sắp tới. Trong trường hợp thuê nhà, hợp đồng đặt cọc thường được sử dụng để bảo đảm rằng bên thuê sẽ tuân thủ các điều khoản trong hợp đồng thuê nhà và sẽ trả lại nhà ở trong trạng thái ban đầu khi kết thúc hợp đồng thuê. Đối với bên mua nhà, việc đặt cọc giúp bảo đảm rằng bên mua sẽ tiến hành mua nhà theo điều kiện đã thỏa thuận trong hợp đồng mua bán và sẽ hoàn thành thanh toán đúng hạn. Quy định rõ đặt cọc để bảo vệ người mua nhà như thế nào?

Thực trạng pháp lý về hợp đồng cọc mua nhà ở

Hiện nay, trên thị trường mua bán nhà ở, một thủ đoạn lừa đảo đang trở nên phổ biến, đó là “gài” cọc mua nhà. Điều này thường xảy ra khi kẻ lừa đảo giao kết hợp đồng đặt cọc mua nhà với chủ nhà, bằng cách sẵn sàng bỏ ra số tiền cọc để giữ chỗ. Ban đầu, mọi thứ dường như diễn ra suôn sẻ, nhưng khi đến hạn thanh toán số tiền còn lại, chủ nhà không thể liên lạc được với người mua. Thậm chí, sau một thời gian, chủ nhà quyết định rao bán nhà cho người khác thì kẻ lừa đảo lại quay lại và khởi kiện đòi tiền bồi thường vì vi phạm hợp đồng đặt cọc.

Ngoài ra, một tình huống phổ biến khác là khi người mua và người bán nhà giao kết hợp đồng, và người mua đặt cọc. Tuy nhiên, sau khi nhận được số tiền cọc, người mua không thể liên lạc được với người bán nữa. Họ phải đối mặt với tình trạng mất tiền cọc và không mua được nhà.

Quy định rõ đặt cọc để bảo vệ người mua nhà như thế nào?

Vấn đề này cho thấy việc lừa đảo trong hợp đồng đặt cọc nhà đang diễn ra với nhiều hình thức khác nhau và có thể gây ra những tổn thất nặng nề cho cả hai bên. Cả người đặt cọc và người nhận cọc đều có thể trở thành nạn nhân nếu họ không hiểu rõ về quy định pháp luật hoặc không nhận được sự tư vấn từ những người có kiến thức chuyên môn về lĩnh vực này.

Để tránh những rủi ro này, việc tìm hiểu kỹ về quy định pháp luật liên quan đến hợp đồng đặt cọc và tìm kiếm sự tư vấn từ luật sư hoặc chuyên gia trong lĩnh vực bất động sản là rất quan trọng. Nắm vững thông tin và kiến thức sẽ giúp mọi bên có thể đề phòng và giải quyết các vấn đề phát sinh một cách hiệu quả và tránh được những tổn thất không đáng có.

Đặt cọc mua nhà ở là gì?

Đặt cọc mua nhà ở là quá trình mà người mua nhà giao cho người bán một khoản tiền hoặc một loại tài sản có giá trị nhất định như một phần của giá trị tổng của căn nhà, nhằm bảo đảm rằng người mua sẽ thực hiện đúng các nghĩa vụ và cam kết trong hợp đồng mua bán. Thông thường, việc đặt cọc được thực hiện sau khi hai bên đã thỏa thuận về các điều kiện và giá cả trong hợp đồng mua bán, và trước khi quá trình chuyển nhượng chính thức được thực hiện.

Theo quy định của Điều 328 Bộ luật Dân sự 2015, đặt cọc được xác định là việc bên đặt cọc giao cho bên nhận cọc một khoản tiền hoặc các tài sản khác có giá trị như kim khí quý, đá quý, hoặc bất kỳ vật phẩm nào khác được gọi chung là tài sản đặt cọc. Mục đích của việc đặt cọc là để bảo đảm cho việc thực hiện hoặc giao kết một hợp đồng trong một khoảng thời gian nhất định.

Trong ngữ cảnh mua bán nhà ở, đặt cọc thường được sử dụng như một biện pháp bảo đảm cho việc thực hiện nghĩa vụ trong hợp đồng mua bán. Tuy nhiên, không có quy định pháp lý nào bắt buộc việc thực hiện đặt cọc khi mua bán nhà. Điều này có nghĩa là việc đặt cọc là một lựa chọn, một phương thức được thỏa thuận giữa hai bên: người mua và người bán.

Trong giao dịch mua bán nhà ở, việc đặt cọc thường diễn ra như sau: người mua giao cho người bán một khoản tiền hoặc một loại tài sản có giá trị, như một phần tiền mua nhà, để bảo đảm rằng họ sẽ thực hiện đúng nghĩa vụ thanh toán theo hợp đồng mua bán và tiến hành các bước cần thiết để hoàn tất giao dịch mua bán nhà.

Tuy nhiên, việc đặt cọc không chỉ đảm bảo cho người bán mà còn bảo vệ quyền lợi của người mua. Trong trường hợp có sự vi phạm từ bên bán, người mua có thể yêu cầu hoàn trả số tiền cọc và thậm chí là khởi kiện để đòi lại thiệt hại nếu cần thiết.

Tóm lại, đặt cọc mua nhà ở không chỉ là một biện pháp để bảo đảm thực hiện nghĩa vụ trong hợp đồng mà còn là một cơ chế bảo vệ quyền lợi của cả hai bên trong giao dịch. Việc này cũng thể hiện sự uy tín và tính chuyên nghiệp trong quá trình mua bán bất động sản.

Quy định rõ đặt cọc để bảo vệ người mua nhà như thế nào?

Trong buổi hội nghị đại biểu Quốc hội hoạt động chuyên trách lần thứ 4, một trong những vấn đề lớn được đặt ra là việc xem xét và cho ý kiến về dự án Luật Kinh doanh bất động sản (sửa đổi). Đại biểu Nguyễn Thị Việt Nga từ đoàn Hải Dương đã đưa ra quan điểm về việc cần thiết phải có quy định cụ thể về việc đặt cọc trong kinh doanh nhà ở, đặc biệt là về số tiền đặt cọc tối đa và thời điểm đặt cọc.

Theo đại biểu Nga, nếu không có quy định rõ ràng về việc đặt cọc, đặc biệt là về số tiền đặt cọc và thời điểm đặt cọc, sẽ dẫn đến nhiều trường hợp rắc rối, gây ra nguy cơ mất mát lớn cho người mua. Hiện tại, thực tế cho thấy việc đặt cọc mua nhà ở hoặc các công trình xây dựng trong tương lai đang gặp nhiều vấn đề do thiếu những quy định cụ thể. Điều này dẫn đến tình trạng chủ đầu tư chiếm dụng vốn của người mua, có những dự án yêu cầu tiền đặt cọc lên đến 30%-50% tổng giá trị của công trình.

Dự thảo Luật đã đưa ra hai phương án về việc đặt cọc. Phương án 1 đề xuất quy định rằng chủ đầu tư chỉ được thu tiền đặt cọc khi dự án đã có thiết kế cơ sở được cơ quan nhà nước thẩm định và chủ đầu tư có giấy tờ về quyền sử dụng đất. Số tiền đặt cọc không được vượt quá 10% giá bán, cho thuê mua nhà ở hoặc công trình xây dựng. Phương án 2 thì quy định rằng chủ đầu tư chỉ được thu tiền đặt cọc từ khách hàng khi nhà ở hoặc công trình xây dựng đã có đủ điều kiện để kinh doanh và đã thực hiện giao dịch theo quy định của Luật này.

Đại biểu Nga ủng hộ phương án 1, cho rằng những ràng buộc như vậy sẽ đảm bảo dự án được triển khai một cách chắc chắn và tránh được những rủi ro pháp lý. Cô cũng lưu ý rằng phương án 2 có thể tạo ra nhiều khó khăn cho chủ đầu tư trong việc tính toán kinh doanh.

Đại biểu Phạm Văn Hòa từ đoàn Đồng Tháp cũng quan tâm đến vấn đề này và đề xuất rằng dự thảo Luật cần bổ sung thêm quy định cụ thể về số tiền đặt cọc đối với những nhà ở hình thành trong tương lai để giải quyết những vấn đề khi hai bên không thể tự thỏa thuận với nhau trong trường hợp hủy hợp đồng. Điều này thể hiện sự quan tâm và cân nhắc kỹ lưỡng của các đại biểu trong việc xây dựng và hoàn thiện pháp luật để bảo vệ quyền lợi của người dân và phát triển bền vững cho ngành bất động sản.

Mời bạn xem thêm: 

Thông tin liên hệ: 

Trên đây là nội dung bài viết liên quan đến vấn đề Quy định rõ đặt cọc để bảo vệ người mua nhà như thế nào?“. Hy vọng bài viết có ích cho độc giả, Luật đất đai với đội ngũ luật sư, luật gia và chuyên viên pháp lý dày dặn kinh nghiệm, chúng tôi sẽ giải đáp những vướng mắc của Quý khách hàng về bài viết và những vấn đề pháp lý liên quan. 

Câu hỏi thường gặp:

Hợp đồng đặt cọc mua nhà ở cần có những nội dung gì?

Hợp đồng đặt cọc mua nhà ở bao gồm một số nội dung chính như sau:
– Thông tin cá nhân của bên nhận cọc và bên đặt cọc;
– Đối tượng của hợp đồng: tài sản đặt cọc, mục đích đặt cọc (mua nhà, thông tin nhà ở được mua bán);
– Thời hạn đặt cọc và giá chuyển nhượng;
– Mức phạt cọc;
– Phương thức giải quyết tranh chấp;
– Cam đoan và chữ ký của các bên.

Hợp đồng cọc mua nhà ở có cần phải công chứng không?

Theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015, Luật Đất đai 2013 và Luật Công chứng 2014 cùng một số văn bản hướng dẫn thi hành thì không bắt buộc công chứng đối với hợp đồng đặt cọc mua nhà ở mà chỉ có quy định về công chứng hợp đồng chuyển nhượng, tặng cho quyền sử đất. tài sản gắn liền với đất. Như vậy, hợp đồng đặt cọc mua nhà ở không bắt buộc phải công chứng. Tuy nhiên, các bên vẫn nên thực hiện thủ tục công chứng đối với loại hợp đồng này để phòng ngừa các rủi ro pháp lý.

5/5 - (1 vote)