7 Trường hợp con không được hưởng thừa kế là gì?

23/04/2024 | 02:20 8 lượt xem Tài Đăng

Hưởng thừa kế là quá trình mà một người được quyền nhận và thừa kế tài sản, quyền lợi từ một người đã qua đời. Trong hệ thống pháp luật của nhiều quốc gia, quy trình này được quy định rõ ràng để xác định ai sẽ là người thừa kế và quyền lợi của họ đối với tài sản và quyền lợi của người đã qua đời. Quy trình hưởng thừa kế thường bắt đầu khi có một người qua đời và để lại tài sản. Sau đó, quy trình pháp lý được thực hiện để xác định người thừa kế, xác định phạm vi của tài sản và quyền lợi của từng người thừa kế. 7 Trường hợp con không được hưởng thừa kế theo quy định mới hiện nay là gì?

Quy định pháp luật về quyền thừa kế tài sản như thế nào?

Quyền thừa kế là quyền pháp lý mà một người được cấp cho việc nhận và thừa kế tài sản, quyền lợi từ một người đã qua đời. Đây là một quyền lợi quan trọng được thừa hưởng từ người đã khuất và thường được quy định bởi pháp luật của mỗi quốc gia.

Theo Điều 609 của Bộ luật Dân sự năm 2015, quy định rõ ràng về quyền lợi của cá nhân trong việc lập di chúc và quyết định về tài sản của mình sau khi qua đời. Điều này thể hiện sự tôn trọng và tự chủ trong việc quản lý tài sản cá nhân, một phần quan trọng của quyền tự do và quyền của cá nhân.

Việc lập di chúc cho phép cá nhân tự do quyết định số phận của tài sản mình sau khi qua đời. Điều này không chỉ là việc phân phối tài sản một cách công bằng và theo ý muốn của người lập di chúc mà còn là cách để thể hiện tình cảm, lòng biết ơn và sự chia sẻ với những người thân yêu, bạn bè hoặc tổ chức xã hội.

Một điểm đáng lưu ý là việc lập di chúc không chỉ là quyền của cá nhân mà còn là trách nhiệm. Điều này yêu cầu người lập di chúc cân nhắc kỹ lưỡng, công bằng và có trách nhiệm trong việc quyết định về tài sản của mình, tránh những tranh cãi và mâu thuẫn sau này giữa các bên liên quan.

Ngoài việc lập di chúc, Bộ luật Dân sự cũng quy định về việc tài sản có thể được để lại cho người thừa kế theo quy định của pháp luật khi không có di chúc hoặc khi di chúc không hợp lệ. Điều này đảm bảo rằng người có quan hệ thân thích với người qua đời vẫn được bảo vệ quyền lợi và tiếp nhận phần thừa kế phù hợp.

Tuy nhiên, đối với người thừa kế, quyền hưởng di sản theo di chúc không phải luôn là một quyền lợi tự nhiên. Theo quy định của Điều 609, người thừa kế không thể tự ý hưởng di sản theo di chúc của người qua đời. Điều này nhấn mạnh sự cân nhắc và tuân thủ đối với ý muốn của người lập di chúc, giữ cho quá trình phân phối tài sản diễn ra một cách công bằng và minh bạch.

Tóm lại, việc lập di chúc là một quyền lợi và trách nhiệm của mỗi cá nhân, giúp họ tự do quyết định về số phận của tài sản sau khi qua đời. Tuy nhiên, việc thừa kế di sản theo di chúc cũng phải tuân thủ theo quy định của pháp luật, đảm bảo tính công bằng và tuân thủ ý muốn của người lập di chúc.

7 Trường hợp con không được hưởng thừa kế theo quy định mới

Quyền thừa kế bao gồm việc nhận và sở hữu tài sản, quyền lợi, nghĩa vụ mà người đã qua đời để lại. Điều này có thể bao gồm tài sản như nhà cửa, đất đai, tiền bạc, tài sản cá nhân, cũng như các quyền lợi như quyền sử dụng, quyền chế độ sử dụng đất, quyền thừa kế quyền lợi từ các hợp đồng, bảo hiểm, và các quyền lợi khác. 7 trường hợp con không được hưởng thừa kế theo quy định mới hiện nay là gì?

Theo Bộ luật Dân sự năm 2015, việc thừa kế di sản từ cha mẹ, người để lại di sản không chỉ là quyền lợi mà còn là trách nhiệm và nghĩa vụ của con cái. Tuy nhiên, có những trường hợp mà quyền lợi này không được áp dụng, nhằm bảo vệ tính công bằng, đạo đức và pháp luật.

Một trong những trường hợp là khi con không còn sống vào thời điểm thừa kế hoặc chưa thành thai tại thời điểm mở thừa kế của cha mẹ. Điều này làm cho con không đủ điều kiện pháp lý để thừa kế tài sản từ người để lại di sản.

7 trường hợp con không được hưởng thừa kế theo quy định mới

Ngoài ra, Bộ luật Dân sự cũng quy định rõ ràng về những đối tượng không được quyền hưởng di sản, bao gồm những người có hành vi xâm phạm tính mạng, sức khỏe hoặc nhân phẩm của người để lại di sản, hoặc người vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ nuôi dưỡng người để lại di sản. Những người này không chỉ mất quyền hưởng di sản mà còn có thể bị loại khỏi danh sách thừa kế nếu được quy định trong di chúc.

Tuy nhiên, việc không có tên trong di chúc thừa kế cũng là một vấn đề phức tạp. Nếu cha mẹ, người để lại di sản có lập di chúc nhưng không đề cập đến việc để lại tài sản cho con, thì con sẽ không được hưởng thừa kế nhà đất hay bất kỳ tài sản nào theo nội dung di chúc. Điều này có thể gây ra những tranh cãi và bất đồng trong việc phân phối tài sản.

Trong trường hợp người lập di chúc truất quyền thừa kế của người thừa kế, điều này cũng là một biện pháp pháp lý để bảo vệ ý muốn của người lập di chúc. Tuy nhiên, nó cũng đặt ra những câu hỏi về tính công bằng và đạo đức trong việc xác định người thừa kế.

Tóm lại, Bộ luật Dân sự năm 2015 đã đề ra những quy định cụ thể về việc thừa kế di sản từ cha mẹ, người để lại di sản. Những quy định này không chỉ là để bảo vệ quyền lợi của những bên liên quan mà còn là để đảm bảo tính công bằng và đạo đức trong việc thừa kế và phân phối tài sản.

Ai được hưởng thừa kế không phụ thuộc nội dung di chúc?

Quyền thừa kế thường được xác định bởi các quy định của pháp luật, cũng như theo di chúc của người đã qua đời (nếu có). Trong một số trường hợp, nếu không có di chúc hoặc nếu di chúc không hợp lệ, thì quyền thừa kế có thể được xác định dựa trên các quy định pháp luật về thừa kế và di sản.

Theo khoản 1 của Điều 644 trong Bộ luật Dân sự năm 2015, quy định rằng một số đối tượng cụ thể vẫn được hưởng một phần di sản dù không được quyết định trong di chúc của người qua đời. Điều này làm nổi bật vai trò của pháp luật trong việc bảo vệ quyền lợi của những người yếu thế, đặc biệt là những người chưa thành niên, cha mẹ, vợ chồng hoặc những người có khả năng lao động kém.

Trong danh sách những người được hưởng phần di sản này, đặc biệt nhấn mạnh đến quyền lợi của những đối tượng yếu thế như con chưa thành niên và con thành niên nhưng không có khả năng lao động. Điều này thể hiện sự nhân văn và sự chú ý đặc biệt đến những cá nhân đang trong tình trạng khó khăn, cần được bảo vệ và hỗ trợ.

Tuy nhiên, quyền lợi này cũng không phải là tự nhiên mà còn phải tuân thủ một số điều kiện nhất định. Người thừa kế phải không từ chối nhận di sản và không thuộc vào nhóm đối tượng không có quyền hưởng di sản theo quy định của pháp luật. Điều này là để đảm bảo tính công bằng và rõ ràng trong việc phân phối di sản, tránh những tranh cãi và mâu thuẫn sau này.

Việc áp dụng những quy định này cũng là cơ sở pháp lý cho việc xây dựng một xã hội công bằng và nhân văn, nơi mà mọi người đều được đặt vào vị trí trung tâm của quan tâm và bảo vệ. Đồng thời, nó cũng thể hiện sự chú trọng đến quyền lợi của những thành viên yếu thế trong xã hội, giúp họ có điều kiện sống tốt hơn và phát triển toàn diện hơn.

Mời bạn xem thêm:

Thông tin liên hệ:

Trên đây là thông tin về bài viết 7 trường hợp con không được hưởng thừa kế theo quy định mới mà Luật đất đai đã đề cập. Nếu có gặp vướng mắc hay nhu cầu dịch vụ về các vấn đề tư vấn pháp lý về tranh chấp đất đai không có giấy tờ hãy liên với chúng tôi để được tư vấn chi tiết hơn nhé!

Câu hỏi thường gặp:

Di chúc thế nào được coi là hợp pháp?

Theo quy định tại Điều 630 Bộ luật Dân sự năm 2015, di chúc hợp pháp phải có đủ các điều kiện sau: Người lập di chúc minh mẫn, sáng suốt trong khi lập di chúc; không bị lừa dối, đe doạ, cưỡng ép; Nội dung của di chúc không vi phạm điều cấm của luật, không trái đạo đức xã hội; hình thức di chúc không trái quy định của luật.
Di chúc của người từ đủ 15 tuổi đến chưa đủ 18 tuổi phải được lập thành văn bản và phải được cha, mẹ hoặc người giám hộ đồng ý về việc lập di chúc.
Di chúc của người bị hạn chế về thể chất hoặc của người không biết chữ phải được người làm chứng lập thành văn bản và có công chứng hoặc chứng thực.
Di chúc bằng văn bản không có công chứng, chứng thực chỉ được coi là hợp pháp, nếu có đủ các điều kiện về di chúc hợp pháp được quy định tại khoản 1 Điều 630 Bộ luật Dân sự năm 2015.
Di chúc miệng được coi là hợp pháp nếu người di chúc miệng thể hiện ý chí cuối cùng của mình trước mặt ít nhất hai người làm chứng và ngay sau khi người di chúc miệng thể hiện ý chí cuối cùng, người làm chứng ghi chép lại, cùng ký tên hoặc điểm chỉ. Trong thời hạn 05 ngày làm việc, kể từ ngày người di chúc miệng thể hiện ý chí cuối cùng thì di chúc phải được công chứng viên hoặc cơ quan có thẩm quyền chứng thực xác nhận chữ ký hoặc điểm chỉ của người làm chứng.

Quy định pháp luật về hiệu lực của di chúc miệng như thế nào?

Di chúc miệng được lập trong trường hợp mạng sống của một người đang đứng trước ngưỡng cửa nguy hiểm và không thể tiến hành lập di chúc văn bản.
Khác với di chúc văn bản, di chúc miệng không có hiệu lực ngay mà trong vòng 03 tháng kể từ thời điểm lập di chúc, nếu người này vẫn còn minh mẫn và sáng suốt thì bản di chúc miệng có thể bị hủy bỏ.

5/5 - (1 vote)